Dữ liệu khí hậu là gì? Các nghiên cứu về Dữ liệu khí hậu

Dữ liệu khí hậu là tập hợp thông tin khoa học về các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, mưa, gió, áp suất và biến động dài hạn của chúng. Khác với dữ liệu thời tiết ngắn hạn, dữ liệu khí hậu phản ánh xu hướng trên 30 năm, giúp nghiên cứu biến đổi khí hậu và hỗ trợ chính sách môi trường.

Định nghĩa dữ liệu khí hậu

Dữ liệu khí hậu là toàn bộ tập hợp các chỉ số, quan sát và thông tin khoa học phản ánh trạng thái của khí quyển và các thành phần môi trường liên quan trong một khoảng thời gian dài. Khái niệm này bao gồm không chỉ các giá trị đo lường trực tiếp như nhiệt độ, áp suất hay độ ẩm, mà còn các biến đổi theo không gian và thời gian của chúng. Điểm cốt lõi để phân biệt dữ liệu khí hậu với dữ liệu thời tiết là khung thời gian: dữ liệu khí hậu thường được phân tích và tổng hợp trong khoảng từ 30 năm trở lên, giúp nhận diện xu hướng lâu dài thay vì chỉ phản ánh biến động ngắn hạn.

Các thông số khí hậu có thể tồn tại ở nhiều dạng: dữ liệu thô từ cảm biến, dữ liệu tái phân tích (reanalysis) kết hợp mô hình và quan trắc, hoặc dữ liệu tổng hợp theo khu vực và thời gian. Giá trị khoa học của dữ liệu khí hậu nằm ở khả năng cho phép so sánh giữa các giai đoạn lịch sử, xác định biến động và dự đoán xu hướng tương lai. Vì vậy, nó là nền tảng của các nghiên cứu về biến đổi khí hậu toàn cầu và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Một số đặc điểm quan trọng của dữ liệu khí hậu:

  • Độ dài chuỗi thời gian: dữ liệu phải đủ dài để thể hiện được xu hướng khí hậu.
  • Độ phủ không gian: từ cục bộ (một trạm quan trắc) đến toàn cầu.
  • Độ tin cậy và tính nhất quán: dữ liệu được hiệu chỉnh để loại bỏ sai số đo đạc.

Nguồn gốc và phương pháp thu thập

Dữ liệu khí hậu được hình thành từ nhiều kênh quan sát và công nghệ khác nhau. Các trạm quan trắc mặt đất được xây dựng từ thế kỷ 19, cung cấp chuỗi dữ liệu lâu đời về nhiệt độ và lượng mưa. Song song, hệ thống vệ tinh hiện đại do NASANOAA vận hành đã tạo ra nguồn dữ liệu toàn cầu có độ phân giải cao. Vệ tinh đo đạc không chỉ nhiệt độ bề mặt Trái Đất mà còn cả nhiệt độ tầng khí quyển, lượng bức xạ, độ che phủ mây và biến động mực nước biển.

Đối với đại dương, các phao nổi tự động (ví dụ hệ thống Argo) ghi lại nhiệt độ, độ mặn và dòng chảy ở nhiều tầng nước khác nhau. Dữ liệu này cực kỳ quan trọng để hiểu về chu trình nhiệt và sự lưu thông đại dương, vốn ảnh hưởng trực tiếp đến khí hậu toàn cầu. Ngoài ra, tàu nghiên cứu hải dương cũng cung cấp quan sát chi tiết về hệ sinh thái biển và tác động của biến đổi khí hậu lên đại dương.

Các nguồn dữ liệu quá khứ được khai thác từ hồ sơ tự nhiên. Lõi băng từ Greenland hay Nam Cực lưu giữ bọt khí cổ, cho phép đo nồng độ khí nhà kính hàng trăm nghìn năm trước. Vòng cây ghi lại thay đổi về lượng mưa và nhiệt độ theo từng năm. Trầm tích biển và hồ chứa thông tin hóa học và sinh học, giúp tái dựng khí hậu cổ (paleoclimate). Nhờ đó, các nhà khoa học có thể so sánh điều kiện hiện nay với biến động tự nhiên trong quá khứ.

Bảng sau minh họa các nguồn dữ liệu khí hậu chính:

Nguồn dữ liệu Thông tin thu thập Khoảng thời gian
Trạm quan trắc mặt đất Nhiệt độ, mưa, gió, áp suất Từ thế kỷ 19 đến nay
Vệ tinh Nhiệt độ bề mặt, bức xạ, mực nước biển Từ thập niên 1970
Phao nổi Argo Nhiệt độ, độ mặn, dòng chảy đại dương Từ năm 2000
Lõi băng Nồng độ khí nhà kính, bụi, đồng vị Hàng trăm nghìn năm
Vòng cây Biến động lượng mưa, nhiệt độ Hàng nghìn năm

Thời gian và độ phân giải dữ liệu

Dữ liệu khí hậu có thể mang tính liên tục hoặc gián đoạn, tùy thuộc vào công nghệ thu thập và mục đích sử dụng. Độ phân giải dữ liệu bao gồm cả phân giải thời gian (theo giờ, ngày, tháng, năm) và phân giải không gian (từ phạm vi một trạm đến toàn cầu). Chẳng hạn, vệ tinh có thể cung cấp dữ liệu toàn cầu theo từng giờ, trong khi lõi băng chỉ cho ta dữ liệu trung bình hàng nghìn năm.

Độ phân giải cao giúp nghiên cứu biến động ngắn hạn và hiện tượng cực đoan, như sóng nhiệt hay bão. Độ phân giải thấp nhưng kéo dài nhiều thế kỷ lại quan trọng để phát hiện xu hướng dài hạn như biến đổi mực nước biển. Do đó, việc kết hợp nhiều nguồn dữ liệu với độ phân giải khác nhau là điều thiết yếu để có cái nhìn toàn diện.

Bảng minh họa về độ phân giải:

Loại dữ liệu Độ phân giải thời gian Độ phân giải không gian
Dữ liệu vệ tinh Phút – Giờ Toàn cầu (1-10 km)
Trạm mặt đất Giờ – Ngày Cục bộ
Lõi băng Hàng nghìn năm Điểm đơn lẻ

Các biến khí hậu chính

Dữ liệu khí hậu tập trung vào những biến số quan trọng phản ánh cân bằng năng lượng và chu trình tự nhiên của Trái Đất. Nhiệt độ bề mặt không khí và đại dương là chỉ số cốt lõi, thường được dùng để xác định xu hướng nóng lên toàn cầu. Lượng mưa và tuyết rơi cho biết sự phân bố nước trong hệ thống khí quyển, ảnh hưởng trực tiếp đến nông nghiệp, tài nguyên nước và thiên tai.

Các khí nhà kính như CO2CO_{2}CH4CH_{4} được đo lường để đánh giá ảnh hưởng của con người đến khí hậu. Nồng độ của chúng trong khí quyển được ghi nhận bằng cả quan sát trực tiếp và dữ liệu từ lõi băng. Sự gia tăng ổn định của CO2CO_{2} kể từ Cách mạng công nghiệp là một trong những bằng chứng quan trọng nhất cho biến đổi khí hậu do con người gây ra.

Mực nước biển toàn cầu cũng là một biến số then chốt, phản ánh sự tan chảy của băng và sự giãn nở nhiệt của nước biển. Ngoài ra, dữ liệu bức xạ mặt trời và bức xạ phản xạ từ Trái Đất được sử dụng để tính toán cân bằng năng lượng toàn cầu, một yếu tố quyết định đến sự ổn định khí hậu.

Tóm tắt các biến khí hậu chính:

  • Nhiệt độ không khí và bề mặt đại dương.
  • Lượng mưa, tuyết và băng tuyết.
  • Nồng độ khí nhà kính (CO2,CH4,N2OCO_{2}, CH_{4}, N_{2}O).
  • Mực nước biển trung bình toàn cầu.
  • Bức xạ mặt trời và cân bằng năng lượng Trái Đất.

Ứng dụng khoa học và chính sách

Dữ liệu khí hậu đóng vai trò then chốt trong việc hình thành nền tảng khoa học cho các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, cũng như hỗ trợ hoạch định chính sách môi trường và phát triển bền vững. Các mô hình dự báo khí hậu toàn cầu đều được xây dựng dựa trên dữ liệu thực nghiệm, từ đó đưa ra các kịch bản biến đổi nhiệt độ, mưa, và mực nước biển trong tương lai. Những thông tin này giúp chính phủ, tổ chức quốc tế và cộng đồng khoa học đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng khoa học.

Một ví dụ điển hình là Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), cơ quan quốc tế hàng đầu chuyên cung cấp báo cáo tổng hợp về biến đổi khí hậu. Các báo cáo IPCC dựa trên phân tích hàng trăm nghìn bộ dữ liệu khí hậu từ khắp nơi trên thế giới, giúp định hình chính sách toàn cầu trong các thỏa thuận như Hiệp định Paris về khí hậu. Ngoài ra, dữ liệu khí hậu còn được dùng để đánh giá rủi ro thiên tai, quy hoạch đô thị thích ứng với mực nước biển dâng, hay thiết kế chiến lược giảm phát thải khí nhà kính.

Dữ liệu khí hậu cũng có giá trị trong các lĩnh vực chuyên ngành:

  • Nông nghiệp: dự báo lượng mưa, hạn hán để tối ưu hóa lịch gieo trồng.
  • Năng lượng: phân tích xu hướng gió, bức xạ mặt trời để quy hoạch năng lượng tái tạo.
  • Y tế công cộng: theo dõi các đợt nắng nóng cực đoan và dịch bệnh liên quan đến khí hậu.

Mô hình khí hậu và dữ liệu

Mô hình khí hậu là công cụ tính toán mô phỏng hành vi của hệ thống khí hậu Trái Đất bằng cách giải các phương trình vật lý. Một trong những hệ phương trình nền tảng là phương trình Navier–Stokes cho dòng chảy chất lỏng:

ut+(u)u=1ρp+ν2u+f\frac{\partial \mathbf{u}}{\partial t} + (\mathbf{u} \cdot \nabla)\mathbf{u} = -\frac{1}{\rho}\nabla p + \nu \nabla^2 \mathbf{u} + \mathbf{f}

Trong đó, u\mathbf{u} là vận tốc dòng chảy, ρ\rho là mật độ, pp là áp suất, ν\nu là độ nhớt và f\mathbf{f} là lực ngoài tác động. Các mô hình khí hậu không thể chạy chính xác nếu không có dữ liệu quan sát để hiệu chỉnh (calibration) và kiểm chứng (validation). Điều này giúp đảm bảo rằng mô phỏng không chỉ dựa vào lý thuyết mà còn phản ánh thực tế quan trắc.

Các mô hình thường được chia thành ba cấp độ:

  1. Mô hình khí hậu toàn cầu (GCM): bao quát khí quyển, đại dương, băng và bề mặt đất, cung cấp dự báo dài hạn toàn cầu.
  2. Mô hình khí hậu khu vực (RCM): tinh chỉnh dữ liệu từ GCM để mô phỏng chi tiết hơn theo từng vùng địa lý.
  3. Mô hình ghép nối (Earth System Models): kết hợp khí hậu với hệ sinh thái, chu trình carbon và các yếu tố sinh học.

Dữ liệu khí hậu không chỉ nuôi dưỡng mô hình mà còn giúp đánh giá độ tin cậy của chúng. Việc so sánh kết quả mô hình với dữ liệu lịch sử là bước bắt buộc để xác nhận rằng mô hình có thể dự báo đúng xu hướng trong tương lai.

Dữ liệu khí hậu trong nghiên cứu lịch sử

Nghiên cứu paleoclimate (khí hậu cổ) cung cấp cái nhìn sâu xa về quá khứ, từ đó giúp phân biệt biến động tự nhiên với tác động nhân tạo. Lõi băng là nguồn dữ liệu cổ điển, lưu giữ khí quyển quá khứ trong các bọt khí nhỏ. Nhờ phân tích thành phần đồng vị oxy và nồng độ khí nhà kính trong lõi băng, các nhà khoa học đã dựng lại biến động khí hậu suốt 800.000 năm qua.

Vòng cây là một kho lưu trữ khí hậu hữu ích, bởi độ dày của từng vòng phản ánh điều kiện sinh trưởng hằng năm, từ đó suy ra được nhiệt độ và lượng mưa. Trầm tích biển và hồ cho phép phân tích các vi hóa thạch, tỷ lệ đồng vị, và thành phần hóa học, giúp dựng lại biến động môi trường hàng triệu năm trước. Nhờ kết hợp nhiều nguồn dữ liệu, các nhà nghiên cứu có thể phát hiện các chu kỳ khí hậu lớn như chu kỳ Milankovitch – dao động quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến kỷ băng hà.

Bảng dưới đây tóm tắt một số chỉ dấu paleoclimate phổ biến:

Nguồn dữ liệu Thông tin thu thập Khoảng thời gian
Lõi băng Khí nhà kính, đồng vị, bụi Hàng trăm nghìn năm
Vòng cây Lượng mưa, nhiệt độ năm Hàng nghìn năm
Trầm tích biển Đồng vị oxy, vi hóa thạch Hàng triệu năm

Vấn đề về chất lượng và độ tin cậy dữ liệu

Dữ liệu khí hậu, dù quan trọng, nhưng luôn tồn tại thách thức về độ chính xác và độ tin cậy. Sai số có thể xuất hiện do thiết bị đo, do thay đổi vị trí quan trắc, hoặc do ảnh hưởng của môi trường đô thị hóa (hiệu ứng đảo nhiệt đô thị). Do đó, dữ liệu thô thường cần qua quá trình hiệu chỉnh để loại bỏ các yếu tố gây nhiễu.

Các phương pháp thống kê và kỹ thuật tái phân tích (reanalysis) được sử dụng để cải thiện độ tin cậy. Reanalysis kết hợp dữ liệu quan sát với mô hình khí hậu, tạo ra bộ dữ liệu đồng nhất và liên tục theo thời gian. Điều này giúp khắc phục tình trạng thiếu dữ liệu ở một số khu vực hoặc giai đoạn lịch sử.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dữ liệu:

  • Độ chính xác của cảm biến và hiệu chuẩn thiết bị.
  • Mức độ bao phủ địa lý của mạng lưới quan trắc.
  • Quy trình xử lý, chuẩn hóa và kiểm tra chất lượng dữ liệu.

Tiêu chuẩn và lưu trữ dữ liệu

Để đảm bảo dữ liệu khí hậu có thể sử dụng rộng rãi, các tổ chức quốc tế như Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) đưa ra tiêu chuẩn chung cho việc thu thập, mã hóa, và lưu trữ dữ liệu. Nhờ đó, dữ liệu từ nhiều quốc gia và nguồn khác nhau có thể được chia sẻ và so sánh một cách nhất quán.

Dữ liệu khí hậu thường được lưu trữ tại các trung tâm dữ liệu quy mô lớn, ví dụ như NASA GISS hay Copernicus Climate Data Store. Các trung tâm này không chỉ cung cấp dữ liệu thô mà còn các bộ dữ liệu đã qua xử lý, phù hợp cho nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn.

Việc lưu trữ dữ liệu tuân thủ nguyên tắc FAIR (Findable, Accessible, Interoperable, Reusable): dữ liệu phải dễ tìm, dễ truy cập, dễ tích hợp và có thể tái sử dụng. Đây là yêu cầu cốt lõi để dữ liệu khí hậu có thể hỗ trợ hiệu quả trong nghiên cứu liên ngành và trong hoạch định chính sách quốc tế.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dữ liệu khí hậu:

WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Tập dữ liệu hàng ngày về nhiệt độ không khí mặt đất và lượng mưa thế kỷ 20 cho Đánh giá Khí hậu Châu Âu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 22 Số 12 - Trang 1441-1453 - 2002
Tóm tắtChúng tôi trình bày một tập dữ liệu chuỗi thời gian khí hậu có độ phân giải hàng ngày đã được biên soạn cho Đánh giá Khí hậu Châu Âu (ECA). Tính đến tháng 12 năm 2001, tập dữ liệu ECA này bao gồm 199 chuỗi về nhiệt độ tối thiểu, tối đa và/hoặc nhiệt độ trung bình hàng ngày, cùng với 195 chuỗi về lượng mưa hàng ngày được quan sát tại các trạm khí tượng ở Châu...... hiện toàn bộ
Phát Triển Bộ Dữ Liệu Lượng Mưa Hàng Ngày Lưới Mới Độ Phân Giải Cao (0.25° × 0.25°) cho Giai Đoạn Dài (1901-2010) ở Ấn Độ và So Sánh với Các Bộ Dữ Liệu Tồn Tại Trong Khu Vực Dịch bởi AI
Mausam - Tập 65 Số 1 - Trang 1-18
TÓM TẮT. Nghiên cứu trình bày sự phát triển của bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày mới (IMD4) với độ phân giải không gian cao (0.25° × 0.25°, vĩ độ × kinh độ) bao phủ một khoảng thời gian dài 110 năm (1901-2010) trên đất liền chính của Ấn Độ. Nghiên cứu cũng đã so sánh IMD4 với 4 bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày khác với các độ phân giải không gian và thời gian khác nhau. Để chuẩn bị d...... hiện toàn bộ
#Lượng mưa #Dữ liệu lưới #Độ phân giải cao #Phân bố không gian #Ấn Độ #IMD4 #Khí hậu #Biến đổi khí hậu.
Xu hướng theo mùa về nhiệt độ không khí và lượng mưa trong dữ liệu đầu ra của mô hình khí hậu IPCC AR4 cho Kansas, Hoa Kỳ: Đánh giá và Những ảnh hưởng Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 30 Số 8 - Trang 1178-1193 - 2010
Tóm tắtHiểu rõ những tác động của biến đổi khí hậu trong tương lai tại Kansas là rất quan trọng đối với nông nghiệp và các lĩnh vực kinh tế - xã hội khác trong khu vực. Để định lượng những tác động này, chúng tôi tiến hành phân tích các xu hướng theo mùa về nhiệt độ không khí và mô hình lượng mưa từ dữ liệu đầu ra trung bình hàng tháng theo thập niên của 21 mô hình...... hiện toàn bộ
Máy bay không người lái cung cấp dữ liệu không gian và thể tích để mang lại những hiểu biết mới về mô hình vi khí hậu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắt Bối cảnh Vi khí hậu (biến động nhiệt độ ở quy mô nhỏ trong phạm vi mét gần bề mặt Trái Đất) có ảnh hưởng lớn đến khả năng tồn tại và hoạt động của các sinh vật trên cạn. Việc hiểu cách mà các điều kiện khí hậu địa phương thay đổi là một thách thức để đo lường với độ phân giải không-thời gian phù hợp. Các mô hình vi kh...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của các thông số khí hậu đến sự phân bố nhiệt độ trong mặt đường bê tông nhựa
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 1-5 - 2022
Bài báo phân tích ảnh hưởng của các thông số khí hậu đến sự phân bố nhiệt độ trong mặt đường bê tông nhựa (BTN). Kết quả mô phỏng trên phần mềm ANSYS và so sánh với nhiệt độ quan trắc hiện trường cho thấy, phân bố nhiệt độ trong mặt đường BTN phụ thuộc các thông số khí hậu như bức xạ, nhiệt độ không khí, độ ẩm và tốc độ gió. Mô phỏng với 4 mô hình tính toán hệ số đối lưu (hc) của các tác giả Barbe...... hiện toàn bộ
#Mô hình mô phỏng số #mặt đường bê tông nhựa #phần mềm ANSYS #dữ liệu khí hậu #phân bố nhiệt độ
Phân tích mối quan hệ giữa nhu cầu nhiệt năng trong hệ thống sưởi trung tâm và điều kiện khí hậu thông qua copula hỗn hợp có điều kiện Dịch bởi AI
Environmental and Ecological Statistics - Tập 28 - Trang 53-72 - 2021
Các hệ thống sản xuất và phân phối năng lượng hiệu quả đang được yêu cầu khẩn thiết để giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu toàn cầu. Vì các hệ thống sưởi trung tâm hiện đại là dịch vụ phân phối năng lượng bền vững khai thác các nguồn tái tạo và tránh lãng phí năng lượng, nên việc nắm vững nhu cầu nhiệt năng, chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các điều kiện thời tiết, là điều cần thiết để cải thiện lịch trì...... hiện toàn bộ
#năng lượng #nhiệt năng #hệ thống sưởi trung tâm #copula hỗn hợp #điều kiện khí hậu #mô hình động #phân tích dữ liệu
Du lịch có tác động đến khí thải carbon ở châu Á không? Ứng dụng phương pháp phân tích mới cho bảng dữ liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - Trang 1-19 - 2023
Nghiên cứu này điều tra tác động của du lịch, GDP bình quân đầu người, năng lượng tái tạo, cường độ năng lượng, đô thị hóa và dân số đến môi trường ở 40 quốc gia châu Á. Dữ liệu từ năm 1995 đến 2019 được sử dụng trong phân tích này. Độ không đồng nhất độ dốc (SH), phụ thuộc xuyên ngành (CSD), và sự kết hợp của mức độ và khác biệt bậc nhất tĩnh đều được xử lý bằng một mô hình phân phối chậm tự hồi ...... hiện toàn bộ
#du lịch #khí thải carbon #năng lượng tái tạo #cường độ năng lượng #đô thị hóa #dân số #môi trường #mô hình CS-ARDL #đồng liên kết #phân tích bảng dữ liệu
Phân Tích Địa Thống Kê Dữ Liệu Về Nhiệt Độ Không Khí Và Sinh Thái Của Thực Vật Tại Baden-Württemberg (ĐỨC) Là Cơ Sở Cho Các Mô Hình Biến Đổi Khí Hậu Được Đánh Giá Theo Quy Mô Khu Vực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 120 - Trang 27-43 - 2006
Sự gia tăng nhiệt độ không khí được xác nhận là một phần của biến đổi khí hậu toàn cầu, nhưng vẫn thiếu kiến thức về ảnh hưởng của nó ở quy mô khu vực. Bài báo này đề cập đến sự tương quan giữa nhiệt độ không khí và sinh thái của các loài thực vật được chọn thông qua ví dụ tại Baden-Württemberg nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu không gian hợp lệ cho các mô hình biến đổi khí hậu khu vực. Để đạt được điều...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #nhiệt độ không khí #sinh thái thực vật #phân tích địa thống kê #Baden-Württemberg #Đức
Tác động của độ khả dụng dữ liệu không gian đến dự đoán biến đổi khí hậu ở lưu vực sông Weyib tại Ethiopia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 31 - Trang 1809-1824 - 2017
Tác động của độ khả dụng dữ liệu không gian đến đặc điểm dự đoán nhiệt độ và lượng mưa của lưu vực sông Weyib ở Ethiopia đã được nghiên cứu sử dụng mô hình CMIP5-CanESM2 cho các kịch bản RCP8.5, RCP4.5 và RCP2.6. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định cách mà dự đoán về nhiệt độ và lượng mưa trong tương lai dưới đầu ra của mô hình CMIP5-CanESM2 thay đổi so với các trạm khí tượng không gian t...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #lưu vực sông Weyib #dự đoán khí hậu #mô hình CMIP5-CanESM2 #nhiệt độ #lượng mưa #dữ liệu không gian
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3